I. Định nghĩa và Phạm vi
1. Định nghĩa:
Hợp đồng thế chấp tài sản là một văn bản pháp lý được thực hiện giữa hai bên, gồm bên thế chấp và bên được thế chấp, nhằm đảm bảo cho bên được thế chấp có thể vay một khoản tiền nhất định từ bên thế chấp bằng cách thế chấp tài sản của mình.
2. Phạm vi:
Hợp đồng này áp dụng cho mọi giao dịch thế chấp tài sản diễn ra tại Việt Nam và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
II. Quyền và Nghĩa vụ của các Bên
1. Bên Thế Chấp:
- Cung cấp thông tin chính xác về tài sản được thế chấp.
- Bảo đảm tài sản thế chấp không bị tranh chấp hoặc gắn kết với bất kỳ nghĩa vụ nào khác.
- Thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ tài sản thế chấp.
2. Bên Được Thế Chấp:
- Trả đủ số tiền vay và các khoản lãi, phí, chi phí phát sinh khác đúng hạn theo thỏa thuận.
- Bảo quản tài sản thế chấp một cách cẩn thận và đảm bảo không gây tổn hại đến tài sản đó.
III. Thực hiện Hợp Đồng
1. Đăng ký thế chấp:
- Hợp đồng này có hiệu lực sau khi được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền.
- Bên thế chấp chịu trách nhiệm đăng ký hợp đồng và các thủ tục liên quan.
2. Thế chấp tài sản:
- Bằng việc ký kết hợp đồng này, bên được thế chấp đồng ý thế chấp tài sản của mình như đã được thỏa thuận.
3. Thực hiện đòi nợ:
- Trong trường hợp bên được thế chấp không thực hiện đúng nghĩa vụ, bên thế chấp có quyền đòi nợ và tiến hành bán đấu giá tài sản thế chấp để thu hồi số tiền nợ.
IV. Điều Khoản Cuối Cùng
Hai bên đã đọc, hiểu và đồng ý tuân thủ mọi điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng này.
Đăng ký nhiều nơi để tỷ lệ xét duyệt cao
Điều kiện để vay tiền online bằng CMND/CCCD
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, hai bên cần phối hợp chặt chẽ và tuân thủ đúng những quy định của pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong mọi giao dịch thế chấp tài sản.
4.9/5 (23 votes)